Mục lục
Giá sân golf là điều mà các golfer quan tâm khi lựa chọn địa điểm chơi golf. Giá sân golf ở những địa điểm khác nhau thường sẽ có những mức giá khác nhau. Trong bài viết này, Quà Việt sẽ cung cấp cho bạn bảng giá sân golf toàn quốc cập nhật mới nhất 2022.
1. Những yếu tố quyết định giá sân golf là gì?
Bảng giá sân golf sẽ thay đổi phụ thuộc vào ứng yếu tố, kể đến như:
- Đối tượng: Khách lẻ, thành viên câu lạc bộ, người chơi nghiệp dư, người chơi chuyên nghiệp,… sẽ phải trả những mức giá khác nhau. Với thành viên thân thiết hay câu lạc bộ sẽ có mức giá sân golf ưu đãi hấp dẫn hơn.
- Độ tuổi người chơi: Các sân golf thường có nhiều chương trình ưu đãi về giá sân golf dành cho trẻ em nhằm khuyến khích các bé tham gia bộ môn thể thao này. Ngoài ra, một số sân viên còn có các khóa học dạy chơi golf cho trẻ với mức giá tương đối rẻ.
- Loại sân golf: Giá sân golf 9 lỗ sẽ cao hơn so với giá sân golf 18 lỗ.
- Thời gian tham gia: Sau khoảng 5 giờ chiều, một số nơi sẽ giảm giá sân golf. Ở những giờ cao điểm, giá sân golf sẽ cao hơn và người chơi phải đặt chỗ sớm để có thể tham gia chơi.
- Các dịch vụ: Khi vào sân golf, ngoài tiền vào sân golf, bạn còn phải trả thêm cho các dịch vụ khác như phí đồ ăn, phí xe điện, xe đẩy, nhân viên hỗ trợ,… Các chi phí này có thể được tính chung vào tiền vào sân golf hoặc tách riêng dưới dạng chi phí bổ sung.
Một số chi phí giá sân golf
2. Chi tiết bảng giá sân golf tại một số địa điểm nổi tiếng
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 100 sân golf tính trên cả nước. Ở mỗi nơi mức giá sân golf sẽ khác nhau. Nếu bạn chơi golf ngoài trời, mức giá sân golf sẽ giao VNĐ từ 500.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ/lượt. Bảng giá sân golf của một số nơi tại Việt Nam như sau:
2.1 Hệ thống sân golf nổi tiếng
Hệ thống FLC
Hiện nay, tập đoàn FLC đã có 29 sân golf trải dài trên cả nước. Giá sân golf mỗi sân sẽ khác nhau, một số sân golf nổi tiếng, kể đến như: FLC Quy Nhơn Golf Links, FLC Sầm Sơn Golf Links, FLC Hạ Long Golf Club, FLC Quảng Bình Golf Link,…
Sân FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort

FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort
Giá sân golf FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
18 HỐ | 27 HỐ | 36 HỐ | ||||
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Hội viên | 790.000 | 1.100.000 | 1.340.000 | |||
Hội viên chuỗi FLC Biscom | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
Bạn hội viên | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.240.000 | 2.660.000 | 2.720.000 | 3.230.000 |
Khách quần thể khách sạn | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.660.000 | 3.080.000 | 3.230.000 | 3.740.000 |
Khách lẻ | 2.500.000 | 3.200.000 | 3.500.000 | 4.480.000 | 4.250.000 | 5.440.000 |
Dưới 15 tuổi | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
PGA | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Phí xe điện 18 hố | 600.000 |
Bộ gậy | 650.000 |
Gậy lẻ | 70.000 |
Túi | 250.000 |
Dù | 150.000 |
Giày golf | 250.000 |
Phí đặt caddie | 100.000 |
Bóng tập (100 bóng) | 120.000 |
Tham quan sân (bao gồm xe điện) | 450.000 |
Sân golf FLC Quy Nhơn Golf Links

Sân golf tại FLC Quy Nhơn Golf Links
Giá sân golf FLC Quy Nhơn Golf Links:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
18 HỐ | 27 HỐ | 36 HỐ | ||||
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Hội viên | 700.000 | 980.000 | 1.190.000 | |||
Hội viên chuỗi FLC Biscom | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
Bạn hội viên | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.520.000 | 2.550.000 | 3.060.000 |
Khách quần thể khách sạn | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.660.000 | 3.080.000 | 3.230.000 | 3.740.000 |
Khách lẻ | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.080.000 | 3.920.000 | 3.740.000 | 4.760.000 |
Dưới 15 tuổi | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
PGA | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Phí xe điện 18 hố | 600.000 |
Bộ gậy | 650.000 |
Gậy lẻ | 70.000 |
Túi | 250.000 |
Dù | 150.000 |
Giày golf | 250.000 |
Phí đặt caddie | 100.000 |
Bóng tập (100 bóng) | 120.000 |
Tham quan sân (bao gồm xe điện) | 450.000 |
Giá sân golf tại FLC Golf Link Sầm Sơn

FLC Golf Link Sầm Sơn
Giá sân golf FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
18 HỐ | 27 HỐ | 36 HỐ | ||||
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Hội viên | 790.000 | 1.050.000 | 1.275.000 | |||
Hội viên chuỗi FLC Biscom | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
Bạn hội viên | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.520.000 | 2.550.000 | 3.060.000 |
Khách quần thể khách sạn | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.660.000 | 3.080.000 | 3.230.000 | 3.740.000 |
Khách lẻ | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.080.000 | 3.920.000 | 3.740.000 | 4.760.000 |
Dưới 15 tuổi | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 | |||
PGA | 1.200.000 | 1.680.000 | 2.040.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Phí xe điện 18 hố | 600.000 |
Bộ gậy | 650.000 |
Gậy lẻ | 70.000 |
Túi | 250.000 |
Dù | 150.000 |
Giày golf | 250.000 |
Phí đặt caddie | 100.000 |
Bóng tập (100 bóng) | 120.000 |
Tham quan sân (bao gồm xe điện) | 450.000 |
Hệ thống Vinpearl Golf Course
Vinpearl Golf là hệ thống sân golf cao cấp hàng đầu tại Việt Nam. Thiết kế sân đa dạng từ 8 – 36 lỗ, thu hút lượng lớn người chơi. Một số sân golf nổi tiếng phải kể đến như: Vinpearl Hội An, Vinpearl Phú Quốc, Vinpearl Nha Trang, Vinpearl Hải Phòng,… Hệ thống sân golf đa dạng với giá sân golf khách nhau, sân golf rộng rãi, cảnh quan đẹp mắt cùng nhiều thử thách giúp người chơi cảm thấy thỏa mãn mỗi khi đến Vinpearl Golf.
Sân golf Vinpearl Golf Hải Phòng

Vinpearl Golf Hải Phòng
Giá sân golf Vinpearl Golf Hải Phòng
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH
| GIÁ SÂN GOLF (ĐVT: VNĐ) | |||
9 HỐ | 18 HỐ | |||
Ngày thường | Cuối tuần, lễ, tết | Ngày thường | Cuối tuần, lễ, tết | |
Hội viên Vinpearl Golf | 450.000 | 900.000 | ||
Bạn hội viên | 925.000 | 1.125.000 | 1.850.000 | 2.250.000 |
Khách lẻ | 1.550.000 | 1.850.000 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Trẻ em dưới 15 tuổi | 600.000 | 775.000 | 1.200.000 | 1.550.000 |
- Giá 27 hố = 09 hố + 18 hố; 36 hố = 18 hố * 2
- Phụ thu Cuối tuần/ Lễ tết áp dụng tất cả các khách trừ Hội viên các loại (T1, T2 & T12): 300.000 VNĐ/pax/18H
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) | ||
HỘI VIÊN | KHÁCH KHÁC | ||
Phí Xe điện (2 chỗ) 18 hố | 600.000 | 800.000 | |
Bộ gậy golf | 400.000 | 800.000 | |
Giày golf | 150.000 | 200.000 | |
Dù | Miễn phí | Miễn phí | |
Thuê bóng tập (40 bóng) | 70.000 | Trước 13h00 | Từ 13h00 |
100.000 | 150.000 | ||
Thuê gậy tập/gậy lẻ/ túi golf trống | 90.000 | 200.000 | |
Phí yêu cầu Caddy | 100.000 | 220.000 | |
Phí đem F&B bên ngoài vào | 220.000 | 220.000 | |
Phụ thu 01 khách đi 01 xe điện | 300.000 | 400.000 | |
Xe điện lẻ cho nhóm từ 3 khách | Miễn phí | Miễn phí | |
Phí tham quan sân | Miễn phí | Ngày thường | Cuối tuần |
650.000 | 800.000 |
- Phí xe điện và phí caddie cho các hố: 9 hố = 18 hố/2; 27 hố = 18 hố + 9 hố; 36 hố = 18 hố *2
- Phí thuê Bộ gậy Golf và Giày Golf tính theo ngày
Sân golf Vinpearl Golf Nam Hội An

Vinpearl Golf Nam Hội An
Giá sân golf tại Vinpearl Golf Nam Hội An
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH
| GIÁ SÂN GOLF (ĐVT: VNĐ) | |||
9 HỐ | 18 HỐ | |||
Ngày thường | Cuối tuần, lễ, tết | Ngày thường | Cuối tuần, lễ, tết | |
Hội viên Vinpearl Golf | 375.000 | 450.000 | 750.000 | 900.000 |
Bạn hội viên | 925.000 | 1.125.000 | 1.850.000 | 2.250.000 |
Khách lẻ | 1.550.000 | 1.850.000 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Trẻ em dưới 15 tuổi | 600.000 | 775.000 | 1.200.000 | 1.550.000 |
(Giá 27 hố = 09 hố + 18 hố; 36 hố = 18 hố * 2)
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) | ||
HỘI VIÊN | KHÁCH KHÁC | ||
Phí Xe điện (2 chỗ) 18 hố | 600.000 | 800.000 | |
Bộ gậy golf | 400.000 | 800.000 | |
Giày golf | 150.000 | 200.000 | |
Dù | Miễn phí | Miễn phí | |
Thuê bóng tập (40 bóng) | 70.000 | 100.000 | |
Thuê gậy tập/gậy lẻ/ túi golf trống | 90.000 | 200.000 | |
Phí yêu cầu Caddy | 100.000 | 220.000 | |
Phí đem F&B bên ngoài vào | 220.000 | 220.000 | |
Phụ thu 01 khách đi 01 xe điện | 300.000 | 400.000 | |
Xe điện lẻ cho nhóm từ 3 khách | Miễn phí | Miễn phí | |
Phí tham quan sân | Miễn phí | Ngày thường | Cuối tuần |
650.000 | 800.000 |
- Phí xe điện và phí caddie cho các hố : 9 hố = 18 hố/2; 27 hố = 18 hố + 9 hố; 36 hố = 18 hố *2
- Phí thuê Bộ gậy Golf và Giày Golf tính theo ngày
2.2 Một số sân golf theo 3 miền
Những sân golf khu vực miền Bắc
Hiện nay ở miền Bắc số lượng sân golf được xây dựng ngày càng nhiều. Sân golf đa dạng về kích thước, số lượng lỗ cũng như chất lượng dịch vụ và giá cả. Một số giá sân golf miền Bắc mà bạn có thể tham khảo:
Tam Đảo Golf & Resort

Tam Đảo Golf & Resort
Tam Đảo Golf & Resort sở hữu sân golf có chiều dài lên đến 7200 yards với 4 vị trí phát bóng. Ngoài ra, sân golf còn thiết kế thêm bẫy cát, hố nước tăng thêm thử thách cho các golfer.
Giá sân golf tại Tam Đảo Golf & Resort:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
18 HỐ | 27 HỐ | 36 HỐ | ||||
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Hội viên | 860.000 | 1.520.000 | 1.250.000 | 2.240.000 | 1.590.000 | 2.890.000 |
Khách lẻ | 1.190.000 | 2.165.000 | 1.730.000 | 3.190.000 | 2.200.000 | 4.110.000 |
Phí bảo dưỡng | 350.000 | 520.000 | 670.000 | |||
Phí caddy (Hội viên) | 550.000 | 810.000 | 1.050.000 | |||
Phí caddy (Khách lẻ) | 670.000 | 990.000 | 1.270.000 | |||
Phí xe điện (Hội viên) | 600.000 | 890.000 | 1.140.000 | |||
Phí xe điện (Khách lẻ) | 660.000 | 970.000 | 1.250.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) | |
Bộ gậy | 1.200.000 | |
Gậy lẻ | 150.000 | |
Túi | 250.000 | |
Giày golf | 350.000 | |
Bóng tập | 50.000 (1 khay bóng) |
Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng

Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng
Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng nằm tại tỉnh Hà Nam, hoạt đ từ tháng 8 năm 2018. Sân golf Kim Bảng có mức giá hợp lý, dịch vụ chuyên nghiệp, cung cấp các bữa ăn nhẹ.
Giá sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
Ngày | Sáng | Chiều |
Thứ 2 | 1.250.000 | |
Thứ 3 | 1.450.000 | |
Thứ 4 | ||
Thứ 5 | ||
Thứ 6 | ||
Thứ 7 | 2.600.000 | 2.400.000 |
Chủ nhật | 2.600.000 | 2.300.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) | ||
HỘI VIÊN | KHÁCH KHÁC | ||
Phí đặt cọc | 4.000.000 | ||
Phí thuê xe điện 18 hố | 660.000 | 900.000 | |
Bộ gậy | 500.000 | 650.000 | |
Gậy lẻ | 70.000 | ||
Giày golf | 200.000 | ||
Dù | 100.000 | ||
Túi đựng gậy | 250.000 | ||
Bóng tập (100 bóng) | 100.000 | 120.000 | |
Tham quan 1 vòng sân | 120.000 | 160.000 | |
Tham quan đi cùng khách chơi golf | 250.000 | 450.000 |
(Bữa ăn nhẹ bao gồm: 1 chai nước suối hoặc nước vối; 1 quả trứng hoặc 1 hộp xôi lạc)
Sân golf Minh Trí

Sân golf Minh Trí
Sân golf Minh Trí cách trung tâm Hà Nội 40 phút và cách sân bay Nội Bài 15 phút di chuyển. Diện tích sân golf rộng khoảng 108ha, được thiết kế đa dạng với nhiều cấp độ khó khác nhau mang đến trải nghiệm hấp dẫn cho các golfer.
Giá sân golf Minh Trí:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
Ngày thường | Cuối tuần/lễ | |||||
05:00 – 11:30 | 11:30 – 14:00 | Sau 14:00 | 05:00 – 11:30 | 11:30 – 15:00 | Sau 15:00 | |
Hội viên | 893.000 | 893.000 | 2.000.000 | 893.000 | 893.000 | 2.162.000 |
Bạn hội viên | 1.850.000 | 1.850.000 | 2.000.000 | 2.460.000 | 2.460.000 | 2.162.000 |
Khách lẻ | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.890.000 | 2.700.000 | 2.162.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Bộ gậy | 480.000 |
Dù | 120.000 |
Giày golf | 240.000 |
Những sân golf tại khu vực miền Trung
Dưới đây là một số sân golf nổi bật tại khu vực miền trung và giá sân golf:
Cửa Lò Golf Resort

Cửa Lò Golf Resort
Cửa Lò Golf Resort sở hữu vị trí đắc địa ngay bãi biển Cửa Lò thơ mộng. Đây là địa điểm kết hợp tắm biển, nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái.
Giá sân golf Cửa Lò Golf Resort
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |||||
18 HỐ | 27 HỐ | 36 HỐ | ||||
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Khách lẻ | 735.000 | 1.290.000 | 1.320.000 | 2.290.000 | 1.785.000 | 3.150.000 |
Hội viên | 600.000 | 1.090.000 | 1.100.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | 2.580.000 |
Ngày khuyến mại (Thứ 3) | 7.350.000 | 999.000 | 1.499.000 |
Dịch vụ khác:
Dịch vụ | PHÍ (VNĐ) | ||
9 lỗ | 18 lỗ | 27 lỗ | |
Caddie – Khách lẻ | 300.000 | 550.000 | 790.000 |
Caddie – Hội viên | 410.000 | 710.000 | |
Xe điện | 320.000 | 580.000 | 30.000 |
Giày | 110.000 | 200.000 | 10.000 |
Bộ gậy | 200.000 | 380.000 | 20.000 (tính từ lỗ 19) |
Dù | 65.000 | 110.000 | 170.000 |
Phí tham quan | 420.000 |
(Dưới 18 tuổi: giảm 50%)
Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An

Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An
Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An sở hữu thiết kế hiện đại kết hợp với khung cảnh thiên nhiên thơ mộng. Khi ghé đến đây, bạn sẽ được hòa mình vào không gian yên tĩnh, tiện nghi và đẳng cấp.
Giá sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Khách lẻ | 1.000.000 | 1.600.000 |
Hội viên | 900.000 | 1.450.000 |
Sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course

Sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course
Laguna Lăng Cô Golf Course sở hữu vị trí đặc địa ngay trung tâm khu nghỉ dưỡng sang trọng Laguna Lăng Cô. Sân golf diện tích lớn, 18 lỗ và 71 nghiệp dành dành cho những tuyển thủ chuyên nghiệp muốn đến đây thử sức.
Giá sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Khách lẻ | 1.900.000 | 1.900.000 |
Hội viên | 1.700.000 | 1.900.000 |
Những sân tại khu vực miền Nam
Nếu bạn ở miền Nam đang muốn tìm kiếm những sân golf đẳng cấp với mức giá hấp dẫn, bạn có thể tham khảo những sân golf sau đây:
Sân golf Dalat Palace Golf Club

Sân golf Dalat Palace Golf Club
Sân golf Dalat Palace Golf Club nằm tại thành phố Đà Lạt thơ mộng. Nơi đây thu hút một lượng lớn golf thủ nhờ hệ thống sân golf sang trọng, khí hậu mát mẻ, địa hình sân nhiều thử thách.
Giá sân golf Dalat Palace Golf Club:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
PHÍ SÂN | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị: VND) | ||
9 Lỗ | 18 Lỗ | Không giới hạn | |
Thứ 2 – Thứ 5 | 1.400.000 | 2.100.000 | 3.720.000 |
Thứ 6 – Chủ Nhật | 1.500.000 | 2.400.000 | 4.000.000 |
Ngày Lễ & Sự kiện khác | 1.600.000 | 2.600.000 | 4.250.000 |
Phí Xe điện (2 chỗ) | 500.000 | 900.000 | 1.100.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Bộ gậy | 850.000 |
Dù | 110.000 |
Giày golf | 250.000 |
Bóng | 110.000 |
Sân golf Mekong Island Golf & Villas

Sân golf Mekong Island Golf & Villas
Sân golf Mekong Island Golf & Villas nằm tại huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Từ trung tâm Sài Gòn di chuyển xuống mất khoảng 1 giờ chạy xe. Sân golf 100% vốn đầu tư nước ngoài, đẳng cấp sánh tầm quốc tế, tổng diện tích sân lên đến 200 ha.
Giá sân golf Mekong Island Golf & Villas
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) |
Thứ 2 – Thứ 6 | 1.238.000 |
Thứ 7 | 1.800.000 |
Chủ nhật | 2.238.000 |
Đồng Nai Golf Resort

Đồng Nai Golf Resort
Đồng Nai Golf Resort nằm tại huyện Trảng Bom, Đồng Nai. Diện tích sân golf lên đến 20ha, 27 lỗ với thiết kế tiêu chuẩn quốc tế. Khi ghé VNĐ Nai Golf Resort, bạn sẽ được trải nghiệm những trận golf hấp dẫn cùng với nghỉ dưỡng, tham quan trọn vẹn.
Giá sân golf Đồng Nai Golf Resort:
Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:
LOẠI KHÁCH | GIÁ SÂN GOLF (Đơn vị tính: VNĐ) | |
Ngày thường | Ngày cuối tuần/lễ | |
Khách lẻ | 1.800.000 | 2.800.000 |
Hội viên (Phí thường niên) | 630.000 | |
Hội viên (Không phí thường niên) | 950.000 | 1.200.000 |
Khách hội viên | 1.200.000 | 2.100.000 – 2.300.000 |
Dịch vụ khác:
DỊCH VỤ | PHÍ (VNĐ) |
Caddie | 130.000 |
Dù | 100.000 |
Giày golf | 210.000 |
Bóng | 40.000 |
Trên đây là thông tin chi tiết bảng giá sân golf tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2022. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ tìm được sân golf phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Xem thêm:
- Golf là gì? Chơi golf như thế nào? Tìm hiểu A-Z những điều cần biết về bộ môn Golf
- Luật chơi golf cơ bản 2023. Cách chơi đánh golf dành cho người mới bắt đầu
- Tập golf cho người mới bắt đầu với hướng dẫn chi tiết nhất
- Cách tính điểm khi chơi golf chuẩn xác nhất [cập nhật 2023]
- Chơi golf có tốn kém không? Cập nhật giá mới nhất 2023