SẢN PHẨM ĐA DẠNG, CHẤT LƯỢNG
100% GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN

Bảng giá sân golf cập nhật mới nhất cho người chơi cập nhật 5/2023

Giá sân golf là điều mà các golfer quan tâm khi lựa chọn địa điểm chơi golf. Giá sân golf ở những địa điểm khác nhau thường sẽ có những mức giá khác nhau. Trong bài viết này, Quà Việt sẽ cung cấp cho bạn bảng giá sân golf toàn quốc cập nhật mới nhất 2022.

1. Những yếu tố quyết định giá sân golf là gì?

Bảng giá sân golf sẽ thay đổi phụ thuộc vào ứng yếu tố, kể đến như:

  • Đối tượng: Khách lẻ, thành viên câu lạc bộ, người chơi nghiệp dư, người chơi chuyên nghiệp,… sẽ phải trả những mức giá khác nhau. Với thành viên thân thiết hay câu lạc bộ sẽ có mức giá sân golf ưu đãi hấp dẫn hơn.
  • Độ tuổi người chơi: Các sân golf thường có nhiều chương trình ưu đãi về giá sân golf dành cho trẻ em nhằm khuyến khích các bé tham gia bộ môn thể thao này. Ngoài ra, một số sân viên còn có các khóa học dạy chơi golf cho trẻ với mức giá tương đối rẻ.
  • Loại sân golf: Giá sân golf 9 lỗ sẽ cao hơn so với giá sân golf 18 lỗ.
  • Thời gian tham gia: Sau khoảng 5 giờ chiều, một số nơi sẽ giảm giá sân golf. Ở những giờ cao điểm, giá sân golf sẽ cao hơn và người chơi phải đặt chỗ sớm để có thể tham gia chơi.
  • Các dịch vụ: Khi vào sân golf, ngoài tiền vào sân golf, bạn còn phải trả thêm cho các dịch vụ khác như phí đồ ăn, phí xe điện, xe đẩy, nhân viên hỗ trợ,… Các chi phí này có thể được tính chung vào tiền vào sân golf hoặc tách riêng dưới dạng chi phí bổ sung.

Một số chi phí giá sân golf

2. Chi tiết bảng giá sân golf tại một số địa điểm nổi tiếng

Hiện nay, Việt Nam có khoảng 100 sân golf tính trên cả nước. Ở mỗi nơi mức giá sân golf sẽ khác nhau. Nếu bạn chơi golf ngoài trời, mức giá sân golf sẽ giao VNĐ từ 500.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ/lượt. Bảng giá sân golf của một số nơi tại Việt Nam như sau:

2.1 Hệ thống sân golf nổi tiếng

Hệ thống FLC

Hiện nay, tập đoàn FLC đã có 29 sân golf trải dài trên cả nước. Giá sân golf mỗi sân sẽ khác nhau, một số sân golf nổi tiếng, kể đến như: FLC Quy Nhơn Golf Links, FLC Sầm Sơn Golf Links, FLC Hạ Long Golf Club, FLC Quảng Bình Golf Link,…

Sân FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort

FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort

FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort

Giá sân golf FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

18 HỐ27 HỐ36 HỐ
Ngày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễ
Hội viên790.0001.100.0001.340.000
Hội viên chuỗi FLC Biscom1.200.0001.680.0002.040.000
Bạn hội viên1.600.0001.900.0002.240.0002.660.0002.720.0003.230.000
Khách quần thể khách sạn1.900.0002.200.0002.660.0003.080.0003.230.0003.740.000
Khách lẻ2.500.0003.200.0003.500.0004.480.0004.250.0005.440.000
Dưới 15 tuổi1.200.0001.680.0002.040.000
PGA1.200.0001.680.0002.040.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Phí xe điện 18 hố600.000
Bộ gậy650.000
Gậy lẻ70.000
Túi250.000
150.000
Giày golf250.000
Phí đặt caddie100.000
Bóng tập (100 bóng)120.000
Tham quan sân (bao gồm xe điện)450.000

 

Sân golf FLC Quy Nhơn Golf Links

Sân golf tại FLC Quy Nhơn Golf Links

Sân golf tại FLC Quy Nhơn Golf Links

Giá sân golf FLC Quy Nhơn Golf Links:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

18 HỐ27 HỐ36 HỐ
Ngày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễ
Hội viên700.000980.0001.190.000
Hội viên chuỗi FLC Biscom1.200.0001.680.0002.040.000
Bạn hội viên1.500.0001.800.0002.100.0002.520.0002.550.0003.060.000
Khách quần thể khách sạn1.900.0002.200.0002.660.0003.080.0003.230.0003.740.000
Khách lẻ2.200.0002.800.0003.080.0003.920.0003.740.0004.760.000
Dưới 15 tuổi1.200.0001.680.0002.040.000
PGA1.200.0001.680.0002.040.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Phí xe điện 18 hố600.000
Bộ gậy650.000
Gậy lẻ70.000
Túi250.000
150.000
Giày golf250.000
Phí đặt caddie100.000
Bóng tập (100 bóng)120.000
Tham quan sân (bao gồm xe điện)450.000

 

Giá sân golf tại FLC Golf Link Sầm Sơn

FLC Golf Link Sầm Sơn

FLC Golf Link Sầm Sơn

Giá sân golf FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

18 HỐ27 HỐ36 HỐ
Ngày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễ
Hội viên790.0001.050.0001.275.000
Hội viên chuỗi FLC Biscom1.200.0001.680.0002.040.000
Bạn hội viên1.500.0001.800.0002.100.0002.520.0002.550.0003.060.000
Khách quần thể khách sạn1.900.0002.200.0002.660.0003.080.0003.230.0003.740.000
Khách lẻ2.200.0002.800.0003.080.0003.920.0003.740.0004.760.000
Dưới 15 tuổi1.200.0001.680.0002.040.000
PGA1.200.0001.680.0002.040.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Phí xe điện 18 hố600.000
Bộ gậy650.000
Gậy lẻ70.000
Túi250.000
150.000
Giày golf250.000
Phí đặt caddie100.000
Bóng tập (100 bóng)120.000
Tham quan sân (bao gồm xe điện)450.000

 

Hệ thống Vinpearl Golf Course

Vinpearl Golf  là hệ thống sân golf cao cấp hàng đầu tại Việt Nam. Thiết kế sân đa dạng từ 8 – 36 lỗ, thu hút lượng lớn người chơi. Một số sân golf nổi tiếng phải kể đến như: Vinpearl Hội An, Vinpearl Phú Quốc, Vinpearl Nha Trang, Vinpearl Hải Phòng,… Hệ thống sân golf đa dạng với giá sân golf khách nhau, sân golf rộng rãi, cảnh quan đẹp mắt cùng nhiều thử thách giúp người chơi cảm thấy thỏa mãn mỗi khi đến Vinpearl Golf.

Sân golf Vinpearl Golf Hải Phòng

Vinpearl Golf Hải Phòng

Vinpearl Golf Hải Phòng

Giá sân golf Vinpearl Golf Hải Phòng

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCH

 

GIÁ SÂN GOLF 

(ĐVT: VNĐ)

9 HỐ18 HỐ
Ngày thườngCuối tuần,

lễ, tết

Ngày thườngCuối tuần,

lễ, tết

Hội viên Vinpearl Golf450.000900.000
Bạn hội viên925.0001.125.0001.850.0002.250.000
Khách lẻ1.550.0001.850.0003.100.0003.700.000
Trẻ em dưới 15 tuổi600.000775.0001.200.0001.550.000

 

  • Giá 27 hố = 09 hố + 18 hố; 36 hố = 18 hố * 2
  • Phụ thu Cuối tuần/ Lễ tết áp dụng tất cả các khách trừ Hội viên các loại (T1, T2 & T12): 300.000 VNĐ/pax/18H

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
HỘI VIÊNKHÁCH KHÁC
Phí Xe điện (2 chỗ) 18 hố600.000800.000
Bộ gậy golf400.000800.000
Giày golf150.000200.000
DùMiễn phíMiễn phí
Thuê bóng tập (40 bóng)70.000Trước 13h00Từ 13h00
100.000150.000
Thuê gậy tập/gậy lẻ/ túi golf trống90.000200.000
Phí yêu cầu Caddy100.000220.000
Phí đem F&B bên ngoài vào220.000220.000
Phụ thu 01 khách đi 01 xe điện300.000400.000
Xe điện lẻ cho nhóm từ 3 kháchMiễn phíMiễn phí
Phí tham quan sânMiễn phíNgày thườngCuối tuần
650.000800.000

 

  • Phí xe điện và phí caddie cho các hố: 9 hố = 18 hố/2; 27 hố = 18 hố + 9 hố; 36 hố = 18 hố *2
  • Phí thuê Bộ gậy Golf và Giày Golf tính theo ngày

Sân golf Vinpearl Golf Nam Hội An

Vinpearl Golf Nam Hội An

Vinpearl Golf Nam Hội An

Giá sân golf tại Vinpearl Golf Nam Hội An

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCH

 

GIÁ SÂN GOLF 

(ĐVT: VNĐ)

9 HỐ18 HỐ
Ngày thườngCuối tuần,

lễ, tết

Ngày thườngCuối tuần,

lễ, tết

Hội viên Vinpearl Golf375.000450.000750.000900.000
Bạn hội viên925.0001.125.0001.850.0002.250.000
Khách lẻ1.550.0001.850.0003.100.0003.700.000
Trẻ em dưới 15 tuổi600.000775.0001.200.0001.550.000

 

(Giá 27 hố = 09 hố + 18 hố; 36 hố = 18 hố * 2)

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
HỘI VIÊNKHÁCH KHÁC
Phí Xe điện (2 chỗ) 18 hố600.000800.000
Bộ gậy golf400.000800.000
Giày golf150.000200.000
DùMiễn phíMiễn phí
Thuê bóng tập (40 bóng)70.000100.000
Thuê gậy tập/gậy lẻ/ túi golf trống90.000200.000
Phí yêu cầu Caddy100.000220.000
Phí đem F&B bên ngoài vào220.000220.000
Phụ thu 01 khách đi 01 xe điện300.000400.000
Xe điện lẻ cho nhóm từ 3 kháchMiễn phíMiễn phí
Phí tham quan sânMiễn phíNgày thườngCuối tuần
650.000800.000

 

  • Phí xe điện và phí caddie cho các hố : 9 hố = 18 hố/2; 27 hố = 18 hố + 9 hố; 36 hố = 18 hố *2
  • Phí thuê Bộ gậy Golf và Giày Golf tính theo ngày

2.2 Một số sân golf theo 3 miền

Những sân golf khu vực miền Bắc

Hiện nay ở miền Bắc số lượng sân golf được xây dựng ngày càng nhiều. Sân golf đa dạng về kích thước, số lượng lỗ cũng như chất lượng dịch vụ và giá cả. Một số giá sân golf miền Bắc mà bạn có thể tham khảo:

Tam Đảo Golf & Resort

Tam Đảo Golf & Resort

Tam Đảo Golf & Resort

Tam Đảo Golf & Resort sở hữu sân golf có chiều dài lên đến 7200 yards với 4 vị trí phát bóng. Ngoài ra, sân golf còn thiết kế thêm bẫy cát, hố nước tăng thêm thử thách cho các golfer.

Giá sân golf tại Tam Đảo Golf & Resort:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

18 HỐ27 HỐ36 HỐ
Ngày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễ
Hội viên860.0001.520.0001.250.0002.240.0001.590.0002.890.000
Khách lẻ1.190.0002.165.0001.730.0003.190.0002.200.0004.110.000
Phí bảo dưỡng350.000520.000670.000
Phí caddy

(Hội viên)

550.000810.0001.050.000
Phí caddy

(Khách lẻ)

670.000990.0001.270.000
Phí xe điện

(Hội viên)

600.000890.0001.140.000
Phí xe điện

(Khách lẻ)

660.000970.0001.250.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Bộ gậy1.200.000
Gậy lẻ150.000
Túi250.000
Giày golf350.000
Bóng tập50.000 (1 khay bóng)

 

Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng

Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng

Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng

Sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng nằm tại tỉnh Hà Nam, hoạt đ từ tháng 8 năm 2018. Sân golf Kim Bảng có mức giá hợp lý, dịch vụ chuyên nghiệp, cung cấp các bữa ăn nhẹ.

Giá sân golf Stone Valley Golf Resort Kim Bảng:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

NgàySángChiều
Thứ 21.250.000
Thứ 31.450.000
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 72.600.0002.400.000
Chủ nhật2.600.0002.300.000

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
HỘI VIÊNKHÁCH KHÁC
Phí đặt cọc4.000.000
Phí thuê xe điện 18 hố660.000900.000
Bộ gậy500.000650.000
Gậy lẻ70.000
Giày golf200.000
100.000
Túi đựng gậy250.000
Bóng tập (100 bóng)100.000120.000
Tham quan 1 vòng sân120.000160.000
Tham quan đi cùng khách chơi golf250.000450.000

 

(Bữa ăn nhẹ bao gồm: 1 chai nước suối hoặc nước vối; 1 quả trứng hoặc 1 hộp xôi lạc)

Sân golf Minh Trí

Sân golf Minh Trí 

Sân golf Minh Trí

Sân golf Minh Trí cách trung tâm Hà Nội 40 phút và cách sân bay Nội Bài 15 phút di chuyển. Diện tích sân golf rộng khoảng 108ha, được thiết kế đa dạng với nhiều cấp độ khó khác nhau mang đến trải nghiệm hấp dẫn cho các golfer.

Giá sân golf Minh Trí:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

Ngày thườngCuối tuần/lễ
05:00 – 11:3011:30 – 14:00Sau 14:0005:00 – 11:3011:30 – 15:00Sau 15:00
Hội viên893.000893.0002.000.000893.000893.0002.162.000
Bạn hội viên1.850.0001.850.0002.000.0002.460.0002.460.0002.162.000
Khách lẻ2.000.0002.000.0002.000.0002.890.0002.700.0002.162.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Bộ gậy480.000
120.000
Giày golf240.000

 

Những sân golf tại khu vực miền Trung

Dưới đây là một số sân golf nổi bật tại khu vực miền trung và giá sân golf:

Cửa Lò Golf Resort

Cửa Lò Golf Resort

Cửa Lò Golf Resort

Cửa Lò Golf Resort sở hữu vị trí đắc địa ngay bãi biển Cửa Lò thơ mộng. Đây là địa điểm kết hợp tắm biển, nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái.

Giá sân golf Cửa Lò Golf Resort

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

18 HỐ27 HỐ36 HỐ
Ngày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễNgày thườngNgày cuối tuần/lễ
Khách lẻ735.0001.290.0001.320.0002.290.0001.785.0003.150.000
Hội viên600.0001.090.0001.100.0001.900.0001.500.0002.580.000
Ngày khuyến mại (Thứ 3)7.350.000999.0001.499.000

 

Dịch vụ khác:

Dịch vụPHÍ (VNĐ)
9 lỗ18 lỗ27 lỗ
Caddie – Khách lẻ300.000550.000790.000
Caddie – Hội viên410.000710.000
Xe điện320.000580.00030.000
Giày110.000200.00010.000
Bộ gậy200.000380.00020.000 (tính từ lỗ 19)
65.000110.000170.000
Phí tham quan420.000

 

(Dưới 18 tuổi: giảm 50%)

Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An

Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An

Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An

Sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An sở hữu thiết kế hiện đại kết hợp với khung cảnh thiên nhiên thơ mộng. Khi ghé đến đây, bạn sẽ được hòa mình vào không gian yên tĩnh, tiện nghi và đẳng cấp.

Giá sân golf Mường Thanh, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

Ngày thườngNgày cuối tuần/lễ
Khách lẻ1.000.0001.600.000
Hội viên900.0001.450.000

 

Sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course

Sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course

Sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course

Laguna Lăng Cô Golf Course sở hữu vị trí đặc địa ngay trung tâm khu nghỉ dưỡng sang trọng Laguna Lăng Cô. Sân golf diện tích lớn, 18 lỗ và 71 nghiệp dành dành cho những tuyển thủ chuyên nghiệp muốn đến đây thử sức.

Giá sân golf tại Laguna Lăng Cô Golf Course

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

Ngày thườngNgày cuối tuần/lễ
Khách lẻ1.900.0001.900.000
Hội viên1.700.0001.900.000

 

Những sân tại khu vực miền Nam

Nếu bạn ở miền Nam đang muốn tìm kiếm những sân golf đẳng cấp với mức giá hấp dẫn, bạn có thể tham khảo những sân golf sau đây:

Sân golf Dalat Palace Golf Club

Sân golf Dalat Palace Golf Club

Sân golf Dalat Palace Golf Club

Sân golf Dalat Palace Golf Club nằm tại thành phố Đà Lạt thơ mộng. Nơi đây thu hút một lượng lớn golf thủ nhờ hệ thống sân golf sang trọng, khí hậu mát mẻ, địa hình sân nhiều thử thách.

Giá sân golf Dalat Palace Golf Club:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

PHÍ SÂNGIÁ SÂN GOLF 

(Đơn vị: VND)

9 Lỗ18 LỗKhông giới hạn
Thứ 2 – Thứ 51.400.0002.100.0003.720.000
Thứ 6 – Chủ Nhật1.500.0002.400.0004.000.000
Ngày Lễ & Sự kiện khác1.600.0002.600.0004.250.000
Phí Xe điện (2 chỗ)500.000900.0001.100.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Bộ gậy850.000
110.000
Giày golf250.000
Bóng110.000

 

Sân golf Mekong Island Golf & Villas

Sân golf Mekong Island Golf & Villas

Sân golf Mekong Island Golf & Villas

Sân golf Mekong Island Golf & Villas nằm tại huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Từ trung tâm Sài Gòn di chuyển xuống mất khoảng 1 giờ chạy xe. Sân golf 100% vốn đầu tư nước ngoài, đẳng cấp sánh tầm quốc tế, tổng diện tích sân lên đến 200 ha.

Giá sân golf Mekong Island Golf & Villas

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

Thứ 2 – Thứ 61.238.000
Thứ 71.800.000
Chủ nhật2.238.000

 

Đồng Nai Golf Resort

Đồng Nai Golf Resort

Đồng Nai Golf Resort

Đồng Nai Golf Resort nằm tại huyện Trảng Bom, Đồng Nai. Diện tích sân golf lên đến 20ha, 27 lỗ với thiết kế tiêu chuẩn quốc tế. Khi ghé VNĐ Nai Golf Resort, bạn sẽ được trải nghiệm những trận golf hấp dẫn cùng với nghỉ dưỡng, tham quan trọn vẹn.

Giá sân golf Đồng Nai Golf Resort:

Dưới đây chi tết về bảng giá sân golf:

LOẠI KHÁCHGIÁ SÂN GOLF

(Đơn vị tính: VNĐ)

Ngày thườngNgày cuối tuần/lễ
Khách lẻ1.800.0002.800.000
Hội viên (Phí thường niên)630.000
Hội viên (Không phí thường niên)950.0001.200.000
Khách hội viên1.200.0002.100.000 – 2.300.000

 

Dịch vụ khác:

DỊCH VỤPHÍ (VNĐ)
Caddie130.000
100.000
Giày golf210.000
Bóng40.000

 

Trên đây là thông tin chi tiết bảng giá sân golf tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2022. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ tìm được sân golf phù hợp với nhu cầu của bản thân.

Xem thêm:

Back to top